eastern chinquapin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eastern chinquapin+ Noun
- (thực vật học) Dẻ miền đông nam Hoa Kỳ, có hạt nhỏ ăn được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Allegheny chinkapin chinquapin dwarf chestnut Castanea pumila
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eastern chinquapin"
- Những từ có chứa "eastern chinquapin" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngũ hành đông du đông bán cầu Nùng Hà Nội
Lượt xem: 693